661. NGUYỄN THỊ THU VÂN
Unit 13: Our special days Lesson 3 (4, 5, 6)/ Nguyễn Thị Thu Vân: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;
662. NGUYỄN THANH THÚY
Phép nhân (tt) / Nguyễn Thanh Thúy: biên soạn; TRƯỜNG TH HOÀ AN 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
663. NGUYỄN THỊ THU VÂN
Unit 13: OUR SPORTS DAYS Lesson 3 (1, 2, 3)/ Nguyễn Thị Thu Vân: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;
664. NGUYỄN THANH THÚY
Luyện nói và nghe: Quan sát tranh ảnh vật nuôi/ Nguyễn Thanh Thúy: biên soạn; TRƯỜNG TH HOÀ AN 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Âm nhạc; Giáo án;
665. NGUYỄN VĂN CHÍN
Bài 1 Tiêu chuẩn trình bày bản vẽ kĩ thuật/ Nguyễn Văn Chín: biên soạn; Trường THCS Cát Thành.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Công nghệ; Giáo án;
666. NGUYỄN THANH THÚY
Đọc: Bồ câu tung cánh / Nguyễn Thanh Thúy: biên soạn; TRƯỜNG TH HOÀ AN 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Âm nhạc; Giáo án;
667. NGUYỄN BỈNH KHIÊM
Bản đồ chính trị châu Á các khu vực của châu Á: Bài 7/ Nguyễn Bỉnh Khiêm: biên soạn; .- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Giáo án;
668. TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
Unit 12: Jobs Lesson 1 (4, 5, 6)/ Trần Thị Phương Thảo: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
669. TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
Unit 12: Jobs Lesson 1 (1, 2, 3)/ Trần Thị Phương Thảo: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
670. NGUYỄN THANH THÚY
Bài 8: Bảo quản đồ dùng cá nhân - T1 / Nguyễn Thanh Thúy: biên soạn; TRƯỜNG TH HOÀ AN 2.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Âm nhạc; Giáo án;
671. TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
Unit 11: My home Lesson 3 (4, 5, 6)/ Trần Thị Phương Thảo: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
672. TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
Unit 11: My home Lesson 3 (1, 2, 3)/ Trần Thị Phương Thảo: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
673. TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
Unit 11: My home Lesson 2 (4, 5, 6)/ Trần Thị Phương Thảo: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
674. NGUYỄN THANH THÚY
Phép nhân/ Nguyễn Thanh Thúy: biên soạn; TRƯỜNG TH HOÀ AN 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
675. TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
Unit 11: My home Lesson 2 (1, 2, 3)/ Trần Thị Phương Thảo: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
676. NGUYỄN THANH THÚY
Nghe - Viết: Mèo con. Chữ hoa: P (tt)/ Nguyễn Thanh Thúy: biên soạn; TRƯỜNG TH HOÀ AN 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Giáo án;
677. LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO
Unit 11: My home Lesson 1 (4, 5, 6)/ Lê Thị Phương Thảo: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
678. NGUYỄN THỊ HOÀI
Tiết 124: Bài 53: Khái niệm phân số (Tiết 1)./ Nguyễn Thị Hoài: biên soạn; TH Ninh Loan.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Giáo án;